Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đặc sắc


[đặc sắc]
Special, of unusual excellence
Tiết mục đặc sắc trong chương trình biểu diễn
A special item on th programme



Special, of unusual excellence
Tiết mục đặc sắc trong chương trình biểu diễn A special item on th programme

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.